--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thí dụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thí dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thí dụ
+ noun
example
+ conj
for example, for instance in case, if, supposing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thí dụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thí dụ"
:
thả dù
thái độ
tháo dạ
thay đổi
thầu dầu
thấu đáo
theo dõi
theo đuổi
thi đua
thí dụ
more...
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
thí dụ
:
example
+
phi cơ
:
plane, airplane, aircraft
+
bất đồ
:
Suddenly, all of a sudden, unexpectedlyđang đi chơi, bất đồ trời đổ mưaas he was going for a walk, suddenly it started pouring
+
nón lá
:
Palm-leaf conical hat
+
ra oai
:
to put on airs